Cơ chế của Quinolone:
Quinolone tiêu diệt vi khuẩn thông qua cơ chế ức chế hai enzyme thiết yếu trong quá trình nhân đôi DNA:
-
Ức chế DNA gyrase: Quinolone gắn trực tiếp vào phức hợp DNA gyrase – DNA, ngăn cản quá trình tháo xoắn và tái cuộn sợi DNA. Hậu quả là DNA bị đứt gãy, quá trình sao chép và phiên mã bị gián đoạn, dẫn đến cái chết của vi khuẩn.
-
Ức chế topoisomerase IV: Nhóm kháng sinh này còn ức chế topoisomerase IV, khiến các sợi DNA sau khi nhân đôi không thể tách rời, làm vi khuẩn mất khả năng phân chia và phát triển.
Bằng cách tác động đồng thời lên DNA gyrase và topoisomerase IV, quinolone gây ra những tổn thương không thể phục hồi đối với vật chất di truyền của vi khuẩn. Đây chính là cơ chế đặc thù, khác biệt hoàn toàn so với nhiều nhóm kháng sinh khác, giúp
quinolone trở thành lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, kể cả những trường hợp do vi khuẩn đa kháng thuốc.
3. Hoạt động kháng khuẩn
a. Phổ kháng khuẩn
Quinolone có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram âm, một số Gram dương hiếu khí và cả mầm bệnh nội bào. Ở các thế hệ sau, phổ kháng khuẩn tiếp tục được mở rộng và tăng cường hiệu lực, giúp điều trị hiệu quả nhiều bệnh nhiễm trùng phức tạp trong thú y.

a. Hấp thu
Sinh khả dụng của kháng sinh
quinolone thay đổi tùy loài động vật và đường dùng. Ở động vật nhỏ, quinolone thường được dùng đường uống với tỷ lệ hấp thu cao (thường >80%), điển hình như marbofloxacin có sinh khả dụng gần 100%. Ngoài ra, thuốc cũng có thể dùng tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch để đạt hiệu quả nhanh hơn.
Tuy nhiên, ở một số loài, khả năng hấp thu thuốc khá kém, ví dụ: ciprofloxacin chỉ đạt 0–20% ở gia súc nhai lại, mèo và ngựa, trong khi enrofloxacin lại có sinh khả dụng tốt hơn ở ngựa (≈60%).
Một số yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng
quinolone:
- Thức ăn có thể làm chậm hấp thu ở động vật dạ dày đơn.
- Cation đa hóa trị (nhôm, magie, canxi, kẽm, sắt) làm giảm sinh khả dụng fluoroquinolone khi dùng chung.
Đường tiêm bắp cho sinh khả dụng gần như 100%, nhưng cần lưu ý nguy cơ kích ứng mô tại chỗ tiêm.
b. Phân bố
Nhờ tính tan cao trong lipid, hầu hết các
quinolone thẩm thấu nhanh và tốt vào các mô, với nồng độ trong mô thường cao hơn huyết tương. Đặc biệt, thuốc tập trung nhiều ở:
- Thận, gan, mật
- Dịch tuyến tiền liệt, xương, dịch mắt
- Nội mạc tử cung và dịch não tủy
Phần lớn quinolone cũng có khả năng đi qua hàng rào nhau thai.
Về dược động học:
- Thể tích phân bố biểu kiến (Vd) của
quinolone thường lớn.
- Liên kết protein huyết tương thay đổi tùy loại, từ khoảng 10% (norfloxacin) đến trên 90% (acid nalidixic).
- Đặc biệt, fluoroquinolone có xu hướng tích tụ trong bạch cầu thực bào, giúp nâng cao hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn nội bào.
c. Chuyển hóa
Quá trình thải trừ của quinolone khác nhau tùy loại:
- Một số được đào thải dưới dạng không đổi (ví dụ: ofloxacin).
- Một số được chuyển hóa một phần (ví dụ: ciprofloxacin, enrofloxacin).
- Một số ít bị chuyển hóa hoàn toàn, tạo thành các chất chuyển hóa vẫn có hoạt tính kháng khuẩn.
Chuyển hóa pha I tạo ra chất chuyển hóa chính, sau đó thường được liên hợp với acid glucuronic để bài tiết. Ngược lại, marbofloxacin chỉ khoảng 10% được chuyển hóa, phần lớn thải trừ dưới dạng nguyên vẹn.
d. Thải trừ
Phần lớn
quinolone được thải trừ chủ yếu qua thận. Nồng độ thuốc trong nước tiểu thường cao trong vòng 24 giờ sau khi dùng, và trong môi trường nước tiểu axit đậm đặc có thể xuất hiện tinh thể kết tủa. Vì vậy, ở động vật suy thận, cần giảm liều do độ thanh thải thuốc giảm.
Ngoài ra:
- Một số
quinolone còn được thải trừ qua mật (ciprofloxacin, marbofloxacin).
- Thuốc có thể bài tiết vào sữa của động vật đang cho con bú, với nồng độ cao và kéo dài, cần được lưu ý khi điều trị.
5. Tác dụng phụ và độc tính
-
Thần kinh: Có thể gây co giật ở liều cao do đối kháng GABA. Ở ngựa, tiêm tĩnh mạch nhanh enrofloxacin có thể gây dấu hiệu thần kinh thoáng qua.
-
Tiêu hóa & da: Dễ gây nôn, tiêu chảy, một số loại (như ciprofloxacin) có thể gây viêm đại tràng. Ngoài ra, có thể gặp phản ứng da và nhạy cảm ánh sáng.
-
Xương khớp: Trên động vật chưa trưởng thành, quinolone có thể gây tổn thương sụn khớp, dẫn đến què vĩnh viễn (do tạo phức với magie trong sụn).
-
Gân: FDA cảnh báo nguy cơ viêm gân, đứt gân ở nhiều loại fluoroquinolone.
Tác dụng phụ khác:
-
Thoái hóa võng mạc ở mèo là tác dụng phụ nguy hiểm khi dùng enrofloxacin liều cao (≥ 5mg/kg). Thuốc tích tụ tại võng mạc do mèo có khiếm khuyết ở protein vận chuyển ABCG2, kết hợp với ánh sáng sẽ tạo ra các gốc oxy gây tổn thương mô, có thể dẫn đến mù lòa.
-
Độc tính ty thể (mitotoxicity): Fluoroquinolone có thể ảnh hưởng đến thần kinh, cơ xương và tim mạch.
-
Thai kỳ: Dùng liều cao có thể gây mất phôi và độc tính trên mẹ.
6. Một số sản phẩm của Fivevet
Một số sản phẩm thuộc nhóm kháng sinh quinolone của
Fivevet:
Five-Trile Max, Five-PTLC.Oral, Five-EnCosin, Five-ENFLOCIN, Five-Enflocin 2.5%, Five-Enromax 30 Oral, Five-Enxacin@LA, Five-Enroclofenac,...
Một số sản phẩm của Fivevet
Một số sản phẩm của Fivevet
Câu hỏi thường gặp:
1. Kháng sinh Quinolone là gì?
Quinolone là nhóm kháng sinh tổng hợp, có tác dụng ức chế quá trình nhân đôi và phiên mã ADN, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.
2. Cơ chế tác động của Quinolone như thế nào?
Quinolone ức chế enzym ADN gyrase và topoisomerase IV, khiến vi khuẩn không thể nhân đôi và phân chia.
3. Quinolone được dùng để điều trị bệnh gì trên gia súc, gia cầm?
Thuốc thường được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, da, viêm khớp, viêm tuyến tiền liệt và một số bệnh nhiễm khuẩn sâu.
4. Quinolone có thể sử dụng trên động vật non không?
Không nên. Quinolone có thể gây tổn thương sụn khớp ở động vật chưa trưởng thành, dẫn đến què vĩnh viễn.
5. Những tác dụng phụ thường gặp của Quinolone là gì?
Có thể gặp nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng, nhạy cảm ánh sáng, độc tính thần kinh và nguy cơ viêm – đứt gân.
Xem thêm:
- Kháng sinh nhóm Mycrolide và Tetracycline
- Tổng quan về kháng sinh Beta-lactam
- Tìm hiểu kháng sinh nhóm Phenicol