Trong chăn nuôi, chim cút là loài gia cầm có năng suất trứng vượt trội, chỉ sau khoảng 40 ngày tuổi đã bắt đầu đẻ, trọng lượng trứng đạt 1/10 khối lượng cơ thể. Với điều kiện chăm sóc và dinh dưỡng hợp lý, năng suất có thể duy trì cao và ổn định. Bài viết dưới đây,
Fivevet sẽ chia sẻ kinh nghiệm nuôi chim cút đẻ trứng hiệu quả, giúp bà con nâng cao lợi nhuận và mở rộng quy mô chăn nuôi.
Kinh nghiệm nuôi chim cút đẻ trứng
1. Điều kiện chuồng nuôi chim cút
- Nhiệt độ: Chim cút non cần nhiệt độ duy trì từ 24 – 35°C, còn chim cút đẻ trứng thích hợp ở mức 18 – 25°C để duy trì sức khỏe và năng suất cao.
- Độ thoáng khí: Chuồng nuôi phải thoáng mát, sạch sẽ, đảm bảo hàm lượng oxy khoảng 21%, trong khi khí độc như NH3 và H2S không vượt quá 0,3% để tránh gây hại cho đường hô hấp.
- Yên tĩnh: Âm thanh, ánh sáng và người lạ sẽ khiến cho chim bị kích động. Do đó để tránh làm ảnh hưởng đến hoạt động sinh sản, yêu cầu không gian chuồng và xung quanh phải yên tĩnh, không xáo trộn.
- Môi trường yên tĩnh: Hạn chế tiếng ồn, ánh sáng và người lạ vì những yếu tố này dễ làm chim bị kích động. Do đó để tránh làm ảnh hưởng đến hoạt động sinh sản, yêu cầu không gian chuồng và xung quanh phải yên tĩnh, không xáo trộn.
- Đề phòng tác nhân gây hại như chó, mèo, chuột, rắn. Chuồng trại cần được thiết kế chắc chắn để ngăn chó, mèo, chuột, rắn – những loài dễ tấn công chim cút, đặc biệt vào ban đêm.
2. Chuồng nuôi chim cút đẻ trứng
a. Vị trí làm chuồng
Chuồng nuôi nên được đặt ở khu đất bằng phẳng, cao ráo, thoát nước tốt, thuận tiện cho việc chăm sóc, vận chuyển, xử lý chất thải và thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh. Đặc biệt, chuồng cần cách xa khu dân cư, chợ búa để hạn chế nguy cơ lây lan mầm bệnh và tránh gây ô nhiễm môi trường.
b. Kiểu chuồng nuôi phù hợp
- Chuồng công nghiệp khép kín: Thích hợp cho trang trại quy mô lớn, được thiết kế hiện đại với quạt gió, giàn lạnh, hệ thống điều hòa nhiệt độ. Các dãy chuồng xếp song song, có lối đi ở giữa giúp chăm sóc và quản lý đàn cút dễ dàng.
- Chuồng lồng hoặc chuồng sàn: Phù hợp với mô hình vừa và nhỏ, có sàn làm từ sắt, lưới thép, tre hoặc gỗ, khung chuồng bằng gỗ giúp tiết kiệm diện tích. Chuồng cần thông thoáng, có rèm che nắng gió để bảo vệ sức khỏe đàn cút.
c. Diện tích chuồng nuôi cút
Tùy vào quy mô, số lượng nuôi và mức độ cơ giới hóa mà diện tích chuồng sẽ khác nhau. Tuy nhiên, khoảng cách tối thiểu giữa hai dãy chuồng phải đạt 2,5 lần chiều rộng lồng nuôi (khoảng 1 – 1,5m) để đảm bảo sự thông thoáng và thuận tiện chăm sóc.
d. Lồng chim đẻ
Kích thước lồng nuôi chim lớn là 1,0 x 0,5 x 0,2m, phù hợp để nuôi 20 – 25 con cút mái đẻ trứng. Vật liệu làm lồng có thể là nẹp gỗ, lồng kẽm hoặc lưới thép chắc chắn, bền và dễ vệ sinh.
Thiết kế nhiều tầng: Có thể xếp 5 – 6 tầng lồng chồng lên nhau, mỗi tầng cách nhau 12 – 18cm để đảm bảo sự thông thoáng và hạn chế bệnh tật.
Nếu không thực hiện đúng kỹ thuật thì tỉ lệ chết rất cao, thực tế tình trạng này đã xảy ra ở nhiều hộ nuôi cút đẻ trứng.
Nếu không tuân thủ đúng kích thước, khoảng cách và độ thông thoáng, chim cút dễ bị suy giảm sức khỏe, tăng tỷ lệ chết. Trên thực tế, nhiều hộ nuôi cút đẻ đã gặp tình trạng này do thiếu kỹ thuật trong thiết kế lồng nuôi.
e. Máng ăn, máng uống trong chuồng nuôi chim cút
- Máng ăn: Có thể sử dụng nhiều loại máng khác nhau như máng dài bằng tôn, nhựa, máng P50 hoặc máng ăn tự động. Máng ăn thường được treo phía trước lồng, dọc theo lối đi và đặt ngay trên khay hứng phân để thuận tiện cho việc cho ăn và vệ sinh.
- Máng uống: Người nuôi có thể chọn bình gallon, máng uống tự động hoặc núm uống. Máng uống nên được bố trí ở một góc, thẳng hàng với máng ăn, đồng thời treo chắc chắn để tránh đổ nước làm ẩm chuồng.
f. Hệ thống rèm che
Đối với các kiểu chuồng lồng hoặc chuồng sàn không xây tường gạch xung quanh mà chỉ dùng lưới thép, bà con nên lắp đặt rèm che chắn bên ngoài. Rèm che có tác dụng giúp chuồng ấm áp vào mùa đông, thoáng mát vào mùa hè và ngăn mưa hắt trực tiếp vào bên trong. Vật liệu làm rèm có thể là vải bạt hoặc các loại bạt nhựa thông dụng.
3. Chọn chim cút giống
a. Yêu cầu chung
Khi chọn giống, cần ưu tiên chim bố mẹ khỏe mạnh, sức đề kháng tốt, khả năng sinh sản cao, đảm bảo chất lượng và năng suất đồng đều. Tuyệt đối không chọn chim đồng huyết, cận huyết hoặc những con có nguồn gốc không rõ ràng, vì sẽ làm giảm năng suất và dễ phát sinh bệnh tật trong quá trình nuôi.
b. Chọn chim trống (với trại nuôi ấp nở)
- Chim khỏe mạnh, nhanh nhẹn, lông bóng mượt, thân hình gọn gàng, đầu nhỏ, cổ ngắn, ngực nở.
- Lông vùng ngực có màu vàng đặc trưng.
- Cút trống trên 6 tuần tuổi sẽ có túi tinh lớn ở phía sau đuôi và bắt đầu biết gáy.
- Từ 8 – 10 tuần tuổi, phần mỏ dưới chuyển sang màu đen.
c. Chọn chim mái
Khỏe mạnh, nhanh nhẹn, lông bóng mượt, đầu thanh, cửa nhỏ, xương chậu rộng, lông ở phần ngực có màu trắng đen, hậu môn nở, da hồng, mềm mại, có khối lượng cơ thể lớn hơn chim cút giống cùng lứa. Cút mái trên 6 tuần tuổi không có bầu tinh, không biết gáy. Từ 8-10 tuần tuổi phần mỏ dưới có màu vàng nhạt hoặc vàng đục.
- Chim khỏe mạnh, nhanh nhẹn, lông bóng mượt, đầu thanh, xương chậu rộng thuận lợi cho việc đẻ trứng.
- Lông vùng ngực có màu trắng đen, khác biệt so với chim trống.
- Hậu môn nở, da hồng, mềm mại.
- Cút mái thường có trọng lượng lớn hơn so với chim cút trống cùng lứa.
- Chim mái trên 6 tuần tuổi không có bầu tinh, không biết gáy; từ 8 – 10 tuần tuổi, mỏ dưới có màu vàng nhạt hoặc vàng đục.
4. Kỹ thuật nuôi chim cút đẻ trứng
a. Thức ăn cho chim cút
Khi chọn thức ăn cho chim cút, bà con nên mua từ các công ty uy tín để đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng ổn định. Thức ăn cần được bảo quản đúng cách:
- Nhiệt độ kho: 15 – 20°C
- Độ ẩm: 50 – 60%
- Kê bao thức ăn cao cách nền 50cm, cách tường 20cm để hạn chế ẩm mốc, mối mọt và vi sinh vật gây hại.
Bảo quản đúng kỹ thuật sẽ giúp giữ nguyên chất lượng thức ăn và bảo vệ sức khỏe đàn cút.
b. Cung cấp nước uống
Nguồn nước cung cấp cho chim cút phải sạch, an toàn và đạt tiêu chuẩn nước chăn nuôi. Nhiệt độ nước uống nên duy trì trong khoảng 15 – 25°C, không quá nóng cũng không quá lạnh để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe đàn cút.
Đối với chim cút mái đẻ trứng, nhu cầu nước trung bình khoảng 50 – 100ml/con/ngày. Bà con nên để chim uống nước tự do, đặc biệt là sau mỗi bữa ăn, giúp tiêu hóa tốt và duy trì năng suất trứng ổn định.
d. Cách chăm sóc chim cút đẻ trứng cho hiệu quả cao
- Mật độ nuôi: Nếu nuôi nền thì bố trí 15 – 20 con/m², còn nuôi lồng có thể đạt 35 – 40 con/m².
- Nhiệt độ: Nhiệt độ thích hợp cho chim mái đẻ là khoảng 20°C. Khi nhiệt độ tăng lên 30°C hoặc giảm xuống dưới 5°C đều gây nguy hiểm
- Độ ẩm: Thích hợp ở mức 65 – 70%. Vào mùa đông không nên để độ ẩm vượt quá 80% vì dễ phát sinh bệnh.
- Ánh sáng: Cần chiếu sáng trung bình 14 – 16 giờ/ngày. Với chuồng kín, cường độ chiếu sáng khoảng 1 – 1,5W/m²; còn chuồng thông thoáng cần 2 – 4W/m².
- Dinh dưỡng:
+ Nhu cầu năng lượng: 2800 – 2900 Kcal/kg thức ăn
+ Protein thô: 20%
+ Canxi: 2,5 – 4,5%
+ Photpho: 0,4%
- Khẩu phần ăn: Trung bình 20 – 25g thức ăn/con/ngày, chia làm 2 lần cho ăn để đảm bảo chim luôn được cung cấp dinh dưỡng đều đặn.
e. Kỹ thuật cho chim cút đẻ ăn
Cút mái đẻ trứng: 6-7 tuần tuổi bắt đầu đẻ trứng, từ 15-16 tuần tuổi năng suất trứng đạt rất cao, có thể lên đến 95-98%, duy trì như như vậy đến khoảng 7-8 tháng thì giảm dần. Như vậy, lượng thức ăn cung cấp cho chim cút mái sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ đẻ hàng ngày.
Khi chim bắt đầu đẻ, quan sát nếu thấy tỷ lệ đẻ tăng 3% mỗi ngày thì nên tăng lượng thức ăn lên hàng ngày sao cho lượng thức ăn đạt cao nhất vào thời điểm tỷ lệ đẻ đạt 35%.
Nếu tỷ lệ đẻ tăng từ 2-3% mỗi ngày thì lượng thức ăn tăng cao nhất khi tỉ lệ đẻ đạt 45%.
Nếu nếu tỷ lệ đẻ hàng ngày chỉ tăng từ 1-2% thì cần cho ăn lượng thức ăn cao nhất vào lúc đạt tỷ lệ đẻ 55%.
Nếu tỷ lệ đẻ hàng ngày tăng dưới 1% thì cần cho ăn lượng thức ăn cao nhất vào thời điểm con mái đạt tỷ lệ đẻ 65-75%.
Khi tỷ lệ đẻ trứng chim cút bắt đầu giảm, bà con cần giảm đồng thời cả lượng thức ăn xuống khoảng 10%, nếu không con mái sẽ bị thừa năng lượng, tích mỡ, quá béo cũng khiến cho tỷ lệ đẻ giảm rất nhanh, lượng trứng thu được bé.
Đồng thời cần bổ sung thêm sỏi có đường kính từ 1-2mm cho mỗi lồng chim, đặt phía bên ngoài cho chim cút mái ăn tự do.
Chim cút mái bắt đầu đẻ từ 6–7 tuần tuổi, đạt năng suất trứng cao nhất (95–98%) ở giai đoạn 15–16 tuần tuổi và duy trì đến khoảng 7–8 tháng thì giảm dần. Để đạt hiệu quả chăn nuôi tốt nhất, cần điều chỉnh khẩu phần ăn theo tỷ lệ đẻ hàng ngày:
- Khi chim cút mái bắt đầu đẻ, nếu tỷ lệ đẻ tăng khoảng 3% mỗi ngày, cần tăng dần khẩu phần để đạt mức ăn cao nhất khi đàn đạt 35% tỷ lệ đẻ.
- Nếu tỷ lệ đẻ trứng của chim cút tăng từ 2–3% mỗi ngày, bà con nên điều chỉnh để khẩu phần ăn đạt mức cao nhất khi đàn đạt 45% tỷ lệ đẻ. Trường hợp tỷ lệ đẻ chỉ tăng từ 1–2% mỗi ngày thì nên cho ăn lượng thức ăn tối đa khi đàn cút mái đạt khoảng 55% tỷ lệ đẻ.
- Nếu tỷ lệ đẻ trứng hàng ngày của chim cút mái tăng dưới 1%, nên cho ăn khẩu phần tối đa khi đàn đạt tỷ lệ đẻ từ 65–75%.
- Khi tỷ lệ đẻ trứng của chim cút mái bắt đầu giảm, bà con nên giảm khẩu phần ăn khoảng 10% để tránh thừa năng lượng khiến chim tích mỡ, béo quá mức và làm giảm năng suất, trứng nhỏ đi. Đồng thời, cần bổ sung thêm sỏi có kích thước 1–2mm vào lồng, đặt ở bên ngoài để chim cút mái tự do ăn, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
f. Chăm sóc định kỳ
Những con cút mái quá béo hoặc quá gầy đều nên tách riêng lồng nuôi để có chế độ ăn uống hợp lý nhất.
Theo dõi tình trạng sức khỏe của cả đàn. Những con chim mái có lông xơ xác, buồn bã, có dị tật, mái đẻ kém hoặc không đẻ… nên loại ra khỏi đàn để tránh làm ảnh hưởng đến năng suất.
Tiến hành cân khối lượng của chim cút hàng tuần, cân khoảng 10% tổng số đàn để có hướng điều chỉnh thức ăn và chăm sóc đúng cách.
Tiến hành thu nhặt trứng 2 lần/ngày, thu ngay sau khi đẻ trứng. Trong quá trình thu, nên chọn lọc và loại thải những quả trứng chim cút có vỏ sần sùi, méo mó, bị dập vỏ.
g. Vệ sinh chuồng nuôi
Cần vệ sinh chuồng nuôi chim cút định kỳ, phun thuốc sát trùng toàn bộ chuồng 1 lần/tuần và khu vực xung quanh 3 ngày/lần. Kết hợp phát quang bụi rậm, tiêu độc để hạn chế mầm bệnh. Có thể dùng các thuốc sát trùng như:
Five-Iodine, Five-BGF, Five-B.K.G, Five-Perkon 3S,…
Vệ sinh phòng bệnh
Với mô hình nuôi trên nền, phải giữ chất độn chuồng luôn khô, hót bỏ ngay khi ẩm ướt. Ổ đẻ và chuồng cần lau chùi hằng ngày, loại bỏ thức ăn thừa, nước uống cũ và thay vỉ hứng phân thường xuyên.
5.Phòng bệnh định kỳ
Phòng một số bệnh thường gặp bằng một trong các sản phẩm sau:
Five-Amoxcin, Five-Neolin, Five-NP.10, Five-AmoxClav, Five-Dotylin, Five-Doflo, Five-Flo.30 oral, Five-Tylosin 98%, Five-Diclacoc, Five-Amsucox,…
Sản phẩm thuốc kháng sinh của Fivevet
Dùng cùng một trong các thuốc bổ trợ sau:
Five-Mix lyte, Chống nóng giải độc, Five-Điện giải-C.sủi, Five-Caphos, Five-ADE plus, Five-Canxi.ADE, Five-Tetravit Eggs, Five-Bogama, Five-Giải độc gan, Five-Acemin.B12, Five-Anti Virus, Five-Aminovit super,…
Sản phẩm thuốc bổ trợ của Fivevet
Câu hỏi thường gặp:
1. Nên nuôi chim cút theo mật độ bao nhiêu con/m² để đạt năng suất cao?
- Nuôi nền phù hợp từ 15 – 20 con/m², còn nuôi lồng có thể bố trí 35 – 40 con/m². Mật độ hợp lý giúp chim cút khỏe mạnh, hạn chế bệnh tật và cho năng suất trứng ổn định.
2. Nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho chim cút mái đẻ trứng là bao nhiêu?
- Nhiệt độ thích hợp khoảng 20°C, độ ẩm từ 65 – 70%. Nếu nhiệt độ tăng lên 30°C hoặc xuống dưới 5°C, chim dễ bị stress, giảm đẻ. Mùa đông độ ẩm không nên vượt quá 80%.
3. Thức ăn cho chim cút đẻ trứng nên gồm những thành phần gì?
-Thức ăn cho chim cút đẻ cần đảm bảo:
+ Năng lượng: 2800 – 2900 Kcal/kg
+ Protein thô: 20%
+ Canxi: 2,5 – 4,5%
+Photpho: 0,4%
Khẩu phần trung bình 20 – 25g/con/ngày, chia làm 2 lần ăn.
4. Nước uống cho chim cút cần lưu ý gì?
- Nước phải sạch, đạt tiêu chuẩn chăn nuôi, nhiệt độ trong khoảng 15 – 25°C. Cút mái đẻ cần trung bình 50 – 100ml nước sạch/con/ngày, nên cho uống tự do, nhất là sau bữa ăn.
5. Chim cút mái bắt đầu đẻ từ mấy tuần tuổi?
- Chim mái bắt đầu đẻ từ 6 – 7 tuần tuổi. Năng suất cao nhất đạt 95 – 98% ở giai đoạn 15 – 16 tuần tuổi, duy trì đến khoảng 7 – 8 tháng tuổi rồi giảm dần.
Xem thêm: