1. Căn bệnh Newcastle trên gia cầm
a. Phân loại
Vi rút
Newcastle thuộc họ
Paramyxoviridae, trong đó có 7 giống (chi) gây bệnh cho cả người và động vật. Trong đó giống
Avulavirus gồm virus gây
bệnh Newcastle và
Paramyxovirus gây bệnh ở gia cầm (avian- paramyxoviruses-APMV)
-
APMV-1 (vi rút Newcastle): là chủng nguy hiểm nhất, gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm, nhất là ở châu Á và châu Phi.
- Ngoài ra, các chủng khác như APMV-2, APMV-3, APMV-6 và APMV-7 cũng có thể gây bệnh cho gà, ảnh hưởng đến sức khỏe đàn nuôi.
Hiện nay, các nhà khoa học đã xác định được 20 type huyết thanh (serotype) từ APMV-1 đến APMV-20, trong đó APMV-1 vẫn là mối đe dọa lớn nhất đối với người chăn nuôi.
b. Sức đề kháng
Vi rút
Newcastle có khả năng tồn tại khá bền trong môi trường, nhưng cũng dễ bị tiêu diệt khi gặp điều kiện bất lợi:
-
Nhạy cảm với hóa chất: dễ bị tiêu diệt bởi ether, chloroform, formalin và phenol.
-
Nhiệt độ:
+ Ở 60°C trong 30 phút hoặc 100°C chỉ 1 phút vi rút bị tiêu diệt.
+ Ở 4–20°C, vi rút có thể tồn tại hàng tháng.
- Ở nhiệt độ âm, vi rút có thể tồn tại đến hàng năm.
-
Độ pH: môi trường quá axit (pH < 2) hoặc quá kiềm (pH > 10) làm vi rút mất khả năng gây bệnh.
-
Tia tử ngoại: có thể tiêu diệt vi rút nhanh chóng.
-
Dung dịch glycerin 50%: giữ được vi rút trong 7 ngày ở 37°C.
Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt của vi rút
Newcastle mang tính di truyền. Một số chủng đặc biệt có thể sống ở 56°C trong 6 giờ mà vẫn còn khả năng gây nhiễm. Đặc tính này đã được ứng dụng trong nghiên cứu để tạo ra vắc-xin chịu nhiệt (như chủng V4 phân lập từ Úc), giúp thuận tiện hơn cho việc bảo quản và tiêm phòng ở vùng nông thôn, khí hậu nóng.
2. Dịch tễ học
a. Loài vật mắc
Trong tự nhiên, gà là loài cảm thụ mạnh nhất với
bệnh Newcastle. Tất cả các lứa tuổi và giống gà đều có thể mắc bệnh.
Ngoài gà, một số loài chim khác cũng có khả năng nhiễm bệnh như:
- Bồ câu, chim sẻ, chim cút và nhiều loài chim trời.
- Vịt và ngỗng cũng có thể bị nhiễm, nhưng thường không hoặc rất ít khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng.
Trong điều kiện thí nghiệm, vi rút
Newcastle còn có thể gây bệnh cho chuột và thỏ, tuy nhiên đây không phải là vật chủ tự nhiên.
b. Phương thức truyền lây
-
Con đường xâm nhập: Vi rút
Newcastle chủ yếu đi vào cơ thể gà qua đường tiêu hóa (ăn, uống phải mầm bệnh). Ngoài ra, vi rút cũng có thể lây qua đường hô hấp khi gà hít phải bụi, khí dung chứa mầm bệnh.
-
Nguồn lây trong đàn: Gà mắc bệnh thải ra một lượng lớn vi rút qua phân, làm ô nhiễm môi trường chuồng nuôi và trở thành nguồn lây lan nhanh chóng cho cả đàn.
-
Trong thí nghiệm: Khi vi rút được tiêm trực tiếp vào bắp, tĩnh mạch hoặc tiêm vào não gà, có thể gây ra các triệu chứng thần kinh rõ rệt.
-
Truyền qua trứng: Việc lây truyền dọc qua phôi trứng hiện vẫn còn gây tranh cãi, chưa có bằng chứng chắc chắn để khẳng định.
Đặc điểm dịch tễ
Bệnh Newcastle có thể xảy ra quanh năm, nhưng thường tập trung nhiều nhất vào mùa đông – xuân. Khi dịch bùng phát, bệnh lây lan rất nhanh.
3. Triệu chứng bệnh Newcastle trên gia cầm
Thời gian nung bệnh thường kéo dài từ 2–15 ngày, tùy thuộc vào mức độ độc lực của chủng vi rút và thể bệnh.
a. Thể quá cấp tính
- Xuất hiện do các chủng vi rút có độc lực rất cao.
- Thường gặp ở giai đoạn đầu của ổ dịch.
- Bệnh tiến triển cực nhanh: gà ủ rũ nặng, sau vài giờ thì chết mà chưa có biểu hiện triệu chứng lâm sàng.
b. Thể cấp tính
Triệu chứng ban đầu:
- Gà ủ rũ, ít hoạt động, bỏ ăn.
- Xù lông, xã cánh giống như “khoác áo tơi”.
- Gà con chậm chạp, thường tụ lại thành nhóm; gà lớn thường tách đàn.
- Gà trống ngừng gáy, gà mái ngừng đẻ trứng.
- Xuất hiện tiêu chảy phân trắng như phân cò.
- Nhiệt độ cơ thể tăng cao, sốt tới 42,5–43°C.
Triệu chứng hô hấp:
- Sau khi bệnh khởi phát, gà trở nên lờ đờ, khó thở nặng.
- Mũi chảy dịch nhầy màu đỏ nhạt hoặc trắng xám.
- Gà hắt hơi, vảy mỏ liên tục, phát ra tiếng kêu đặc trưng “toác toác”.
- Niêm mạc miệng, hầu, họng, xoang mũi có nhiều fibrin màu xám sẫm → gà phải vươn cổ, há mồm để thở.
- Vùng quanh mắt và đầu thường bị phù thũng.
Triệu chứng tiêu hóa:
- Gà bỏ ăn nhưng uống nhiều nước.
- Thức ăn trong diều không tiêu, chướng lên; khi dốc ngược, chảy ra dịch nhầy có mùi chua, hôi khắm.
- Vài ngày sau, gà tiêu chảy: lúc đầu phân đặc, lẫn máu, màu nâu sẫm → sau loãng dần, có màu trắng xám do chứa muối urat.
- Lông vùng đuôi bẩn, dính phân.
Triệu chứng toàn thân:
- Mào, yếm tím bầm do thiếu oxy, sau đó tái dần do mất máu.
- Gà run cơ, cổ nghẹo, liệt chân và cánh, nhiều con nằm ở tư thế “opisthotonus”.
Ở thể cấp tính, gà thường chết trong vòng 3 ngày do bại huyết. Đặc biệt, trong đàn gà mẫn cảm, tỷ lệ chết có thể lên đến 100%, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chăn nuôi.
c. Thể mạn tính
Thể mạn tính thường xuất hiện vào giai đoạn cuối của ổ dịch, chủ yếu liên quan đến rối loạn hệ thần kinh trung ương. Các biểu hiện đặc trưng gồm:
Triệu chứng thần kinh:
- Do tổn thương tiểu não, gà bệnh thường vặn đầu ra phía sau, đang đi bỗng dừng lại, đi giật lùi hoặc đi vòng tròn.
- Nhiều con mổ thức ăn liên tục nhưng không trúng hạt.
- Khi bị kích thích, gà có thể ngã lăn ra, co giật, lên cơn động kinh.
Ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản:
- Gà mái giảm đẻ trứng rõ rệt.
- Nhiều con chết do đói và kiệt sức.
- Nếu được chăm sóc tốt, gà có thể sống sót nhưng thường mang di chứng thần kinh lâu dài, ảnh hưởng đến năng suất.
- Gà khỏi bệnh sẽ có miễn dịch suốt đời
4. Bệnh tích bệnh Newcastle trên gia cầm
a. Thể cấp tính
Bệnh tích thường không rõ ràng, khi mổ khám đôi khi có thể thấy những xuất huyết ở ngoại tâm mạc, màng ngực và niêm mạc đường hô hấp.
b. Thể cấp tính
Khi mổ khám gà chết do thể cấp tính của
bệnh Newcastle, thường thấy nhiều tổn thương đặc trưng:
Biểu hiện bên ngoài:
- Xác gà gầy yếu, mào và yếm tím bầm.
- Xoang mũi, miệng chứa nhiều dịch nhớt màu đục.
Đường hô hấp:
- Niêm mạc hầu, họng, khí quản viêm, xuất huyết, có màng giả fibrin bao phủ.
- Túi khí sưng dày; nếu có bội nhiễm vi khuẩn sẽ thấy viêm cata hoặc chứa dịch thủy thũng.
- Một số trường hợp, tổ chức liên kết ở đầu, cổ, hầu bị thủy thũng, thẩm xuất dịch màu vàng dễ đông đặc như gelatin (có thể thấy ở xoang bao tim hoặc xoang ngực).
Tiêu hóa:
- Niêm mạc dạ dày tuyến có xuất huyết điểm ở lỗ tuyến tiêu hóa.
- Trường hợp nặng: có các vệt xuất huyết trước và sau dạ dày tuyến; dạ dày cơ có dịch xuất huyết thẩm thấu kiểu gelatin dưới lớp sừng.
- Ruột non giai đoạn đầu: viêm xuất huyết, viêm catarrh.
- Giai đoạn sau: các nang lympho viêm loét, rõ nhất ở mảng Peyer. Vết loét nhìn từ ngoài có hình tròn, bầu dục hoặc hạt đậu, màu đỏ mận chín; khi mổ ra thấy loét dày, màu nâu, dễ bóc tách.
Cơ quan nội tạng:
- Lách: không sưng nhưng có ổ hoại tử.
- Gan: hoại tử, xuất huyết, có vùng thoái hóa mỡ màu vàng nhạt.
- Thận: hơi sưng, có sọc trắng do tích tụ nhiều muối urat.
- Cơ quan sinh sản: dịch hoàn và buồng trứng có xuất huyết từng vệt hoặc từng đám; nhiều trường hợp buồng trứng dính chặt với ống dẫn trứng, trứng non vỡ, lòng đỏ tràn vào xoang bụng.
Xuất huyết ở các màng thanh dịch như bao tim, xoang ngực, bề mặt xương ức. Não viêm, xuất huyết.
5. Chẩn đoán bệnh Newcastle trên gia cầm
a. Chẩn đoán lâm sàng
Việc chẩn đoán dựa vào đặc điểm dịch tễ học, triệu chứng điển hình và bệnh tích đặc trưng khi mổ khám. Tuy nhiên, để đảm bảo chính xác, cần phân biệt
Newcastle với một số bệnh có triệu chứng tương tự như: Thương hàn gà, tụ huyết trùng, cúm gia cầm,…
b. Chẩn đoán cận lâm sàng
Mẫu bệnh phẩm thường lấy từ não, lách, gan hoặc dịch bài xuất – bài tiết, sau đó gửi về
FiveLab – Trung tâm chẩn đoán xét nghiệm thú y. Với hệ thống xét nghiệm hiện đại,
FiveLab mang đến kết quả nhanh chóng – chính xác, giúp bác sĩ thú y và người chăn nuôi xác định bệnh kịp thời và xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.
Liên hệ ngay 0822 120 555 hoặc 0972 249 555 để được
FiveLab tư vấn và hỗ trợ xét nghiệm nhanh nhất!
6. Phòng bệnh Newcastle trên gia cầm
- Phòng bệnh bằng vắc xin dùng các sản phẩm sau:
Five-ND.IB, Five-Lasota, Five-Newcatle (chủng M), Five-Newcastle (G7), Five-ND.IB AI (H9N2), Five-ND.IB.EDS,… theo lịch của từng trại.

-Vệ sinh phòng bệnh: Vệ sinh chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi thường xuyên, phun sát trùng định kỳ bằng các sản phẩm:
Five-Iodine, Five-BGF, Five-B.K.G, Five-Perkon 3S,…
Vệ sinh phòng bệnh
- Đảm bảo chế độ thức ăn, nước uống và điều kiện chuồng nuôi phù hợp từng lứa tuổi. Bổ sung thêm các sản phẩm hỗ trợ tăng sức đề kháng và nâng cao miễn dịch như:
Five-Aminovit super, Five- Masol, Five-Enzym, Five-Gluco.K&C(hương cam), Five-Lyte Oral, Five-Vitamin C, B.comlex-K&C, Five-Bogama ginseng, Beta-Glucan C, Five-Anti Virus,…
7. Điều trị bệnh Newcastle trên gia cầm
Tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh và tình trạng sức khỏe của đàn gà, người chăn nuôi cần có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm thiểu thiệt hại. Khi gà xuất hiện các dấu hiệu như sốt cao, mặt sưng, mào tích tím tái, chướng diều, khó thở khò khè, chết nhanh, có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Hạ sốt, tăng cường sức đề kháng, sử dụng một trong các sản phẩm sau:
Five-Cảm cúm, Five-Para.C kết hợp với F
Five-Anti virus hoặc
Beta-Glucan.C. Nếu thể trạng đàn gà kém, sử dụng kháng thể
Newcastle tiêm cho gà 1-2 mũi (2 mũi cách nhau 1 ngày).
- Bổ sung một trong các sản phẩm điện giải sau:
Five-Lyte Oral, Five-Mix lyte, Chống nóng giải độc, Five-No stress super, Five-Gluco.KC oral,…
- Dùng một trong các sản phẩm giải độc gan thận:
Five-Orgamin, Five-Bogama, Five-Giải độc gan, Five-Acemin.B12, Five-Phosric,…
Sản phẩm hỗ trợ điều trị
- Sử dụng vacxin
Five-ND.IB nhỏ hoặc cho uống 1 lần,
Five-Newcastle (chủng M) tiêm 1 mũi. Liều gấp 1,5-2 lần.
-Từ ngày 2 sử dụng một trong các kháng sinh sau điều trị bệnh kế phát:
Five-Amoxcin super, Five-Ampicon, Five-Doxcolis Super, Five-Coryza.SP, Five-Enromax 30 oral,… Cùng một trong các sản phẩm hỗ trợ khác:
Five-Masol Forte, Five-Enzym, Five-Men sống, Five-Prozyme 5way, Five-Aminovit super, B.complex K&C,… liều lượng, liệu trình theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
Sản phẩm thuốc kháng sinh
Câu hỏi thường gặp:
1. Thời gian ủ bệnh Newcastle ở gà là bao lâu?
Thời gian ủ bệnh dao động từ 2 – 15 ngày, tùy vào độc lực của chủng vi rút và sức đề kháng của đàn gà.
2. Bệnh Newcastle lây lan qua đường nào?
Vi rút chủ yếu lây qua đường tiêu hóa và hô hấp, từ phân, dịch tiết của gà bệnh. Ngoài ra, dụng cụ, chuồng trại, người chăm sóc cũng có thể làm lây lan bệnh.
3. Gà mắc bệnh Newcastle có triệu chứng gì?
Tùy thể bệnh, gà có thể:
- Ủ rũ, bỏ ăn, xù lông, tiêu chảy phân trắng.
- Khó thở, chảy dịch mũi nhớt, phù đầu, mắt.
- Thần kinh rối loạn: vẹo cổ, liệt cánh chân, đi vòng tròn.
- Gà mái giảm đẻ hoặc ngừng đẻ trứng.
4. Phòng bệnh Newcastle ở gà như thế nào?
Người chăn nuôi cần:
- Tiêm phòng định kỳ bằng các loại vắc-xin như
Five-ND.IB, Five-Lasota, Five-Newcastle G7,…
- Giữ vệ sinh chuồng trại, phun sát trùng bằng
Five-BFG, Five-Iodine…
- Bổ sung dinh dưỡng và chất tăng sức đề kháng như
Five-Aminovit Super, Beta-Glucan C, Five-Anti Virus,…
5. Có thuốc đặc trị bệnh Newcastle ở gà không?
Hiện chưa có thuốc đặc trị tiêu diệt vi rút
Newcastle. Việc điều trị chỉ mang tính hỗ trợ, tăng sức đề kháng và chống nhiễm trùng kế phát. Biện pháp phòng bệnh bằng vắc xin là hiệu quả nhất.
Xem thêm:
- Giải pháp nâng cao sức khỏe đường ruột cho gia cầm
- Tìm hiểu về nhóm bệnh Leuco trên gà
- Các phòng và trị bệnh do salmonella gây ra trên gà