BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

TÌM HIỂU BỆNH LAO TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM – CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT

Ngày đăng: 30/09/2025

Bệnh lao (Tuberculosis) là bệnh truyền nhiễm mạn tính nguy hiểm ở động vật và con người, do trực khuẩn Mycobacterium tuberculosis (M. tuberculosis) gây ra. Đặc trưng của bệnh là hình thành các hạt lao trong phủ tạng, gây tổn thương nặng nề và có khả năng lây lan, đe dọa cả sức khỏe vật nuôi lẫn người chăn nuôi. Trong bài viết này, Fivevet chia sẻ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa giúp bà con bảo vệ đàn vật nuôi, an toàn – hiệu quả.

Bệnh Lao trên gia súc, gia cầm
1. Căn bệnh
a. Phân loại

Vi khuẩn lao thuộc chi Mycobacterium có nhiều loài, trong đó có 3 type gây bệnh trên người, bò và loài chim:
- Type gây bệnh lao ở người: Mycobacterium tuberculosis – chủ yếu gây bệnh lao trên người, nhưng cũng có khả năng lây sang bò, chó, mèo.
- Type gây bệnh lao ở bò: Mycobacterium bovis – thường gây bệnh ở bò, đồng thời có thể lây sang người, lợn, chó, mèo.
- Type gây bệnh ở loài chim: Mycobacterium avium – gây bệnh trên các loài chim nói chung và gia cầm. Vi khuẩn này cũng có thể gây bệnh cho người và lợn, nhưng bò ít mẫn cảm hơn.
Các chủng Mycobacterium avium (M.avium) gồm 28 serovar.
Đáng chú ý, hai type gây bệnh cho bò và gia cầm đều có thể gây bệnh cho người.

b. Sức đề kháng
Trực khuẩn lao là nhóm vi khuẩn có khả năng đề kháng cao với các yếu tố lý, hóa học so với nhiều vi khuẩn không sinh nha bào khác.
- Trong đờm ẩm, vi khuẩn có thể tồn tại tới 1 tháng.
- Trong sữa, sống được nhiều tuần.
- Trong phân gia súc, vi khuẩn tồn tại hàng tháng, còn trong phân khô có thể sống đến 6 tháng.
Mycobacterium avium có sức kháng mạnh hơn so với M. tuberculosis humanusM. bovis.

Vi khuẩn không phát triển được trong môi trường có chứa:
+ 50mg streptomycin/ml
>10mg p-aminosalicylic acid/ml
>40mg isoniazid/ml
 
Mẫn cảm với tác nhân vật lý và hóa học:
- Bị tiêu diệt bởi tia tử ngoại và sức nóng.
- Dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, vi khuẩn chết sau 8 giờ.
- Các chất sát trùng có hiệu quả: formol 1%, NaOH 2%, vôi bột.

2. Dịch tễ học
a. Loài vật mắc

Trong tự nhiên, nhiều loài động vật có thể mắc bệnh lao như gia súc, gia cầm, thú rừng, chim trời và cả con người. Trong đó, người là loài rất mẫn cảm với bệnh. Mức độ mẫn cảm có thể sắp xếp theo thứ tự: Người → Bò → Gà → Lợn → Chó → Mèo → Trâu → … Ngoài ra, trong cùng một loài, con non thường mẫn cảm hơn con trưởng thành, do sức đề kháng và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.

b. Chất chứa mầm bệnh
Ở cơ thể mắc bệnh, máu và các tổ chức bị lao đều chứa mầm bệnh. Vi khuẩn có thể được tìm thấy trong nhiều loại dịch và chất tiết khác nhau như: nước mũi, nước bọt, phân, nước tiểu, tinh dịch, sữa gia súc, buồng trứng, ống dẫn trứng gia cầm.
Điều này giải thích vì sao bệnh lao có khả năng lây truyền qua nhiều đường khác nhau, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, gây nguy hiểm cho động vật và con người.

c. Phương thức truyền lây
Bệnh có thể lây trực tiếp từ con ốm sang con khỏe, hoặc lây gián tiếp qua các nhân tố trung gian truyền bệnh. Thông thường qua đường hô hấp (thường là lao bò, lao người), đường tiêu hóa (phổ biến ở bê, lợn), qua nhau thai, qua đường sinh dục.

Bệnh lao có thể lây trực tiếp từ con vật ốm sang con khỏe hoặc lây gián tiếp qua các yếu tố trung gian mang mầm bệnh. Các con đường lây nhiễm phổ biến gồm:
- Đường hô hấp: thường gặp ở lao bò và lao người.
- Đường tiêu hóa: phổ biến ở bê, lợn.
- Qua nhau thai, qua đường sinh dục.

3. Triệu chứng bệnh lao
a. Triệu chứng ở bò
*Lao phổi: Đây là thể bệnh thường gặp nhất.
Triệu chứng hô hấp: Ho là dấu hiệu điển hình. Lúc đầu ho khan, sau đó chuyển sang ho ướt, ho từng cơn. Con vật thường ho khi:
- Gõ vào lồng ngực
- Bị đuổi chạy, vận động mạnh
- Uống nước lạnh
- Thay đổi tư thế (nằm xuống, đứng lên)
Khi ho, đờm có thể bắn ra nhưng thường bị nuốt lại; đôi khi đờm lẫn mủ, máu, thậm chí thấy máu chảy ở lỗ mũi.
Triệu chứng toàn thân: Bò gầy sút nhanh, lông dựng, da khô, uể oải, ăn ít, khó thở tăng dần.
Khám lâm sàng: Khi nghe và gõ phổi thấy có âm đục phân tán, âm bùng hơi và âm rale ướt hay âm kim khí.

*Lao hạch: Đây là thể bệnh khá phổ biến, thường đi kèm với lao phổi.
Triệu chứng: Hạch sưng to, cứng thành từng cục; khi sờ thấy lổn nhổn, không đều.
Vị trí thường gặp: Hạch dưới hàm, hạch tuyến nước bọt, hạch trước vai, hạch trước đùi, hạch ruột.

*Lao vú
- Bầu vú hoặc núm vú biến dạng tùy mức độ bệnh.
- Khi sờ có thể thấy hạt lao lổn nhổn, hạch vú sưng to và cứng, nổi thành cục.
- Sản lượng sữa giảm rõ rệt.

*Lao đường tiêu hóa
- Tổn thương thường gặp ở ruột và gan.
- Gia súc tiêu chảy kéo dài, gầy dần, có hiện tượng chướng hơi nhẹ và rối loạn tiêu hóa.

b. Triệu chứng ở lợn
Lợn thường mắc lao hạch hầu nhiều hơn so với các thể lao khác. Biểu hiện khó nuốt, đau vùng hầu. Các nốt lao bã đậu có thể vỡ tạo lỗ dò. Lợn hiếm khi bị lao phổi.

c. Triệu chứng ở dê, cừu
Dê, cừu có sức đề kháng tốt với vi khuẩn lao lên bệnh ít khi gặp. Tuy nhiên, ở dê khi mắc thường nặng, bệnh tiến triển nhanh và  triệu chứng giống trâu bò.

d. Triệu chứng ở gia cầm
Bệnh lao ở gia cầm thường không có biểu hiện lâm sàng đặc trưng, khiến việc phát hiện gặp nhiều khó khăn. Khi bệnh nặng, gia cầm trở nên mệt mỏi, suy nhược, gầy sút nhanh, teo cơ ức dù vẫn ăn uống bình thường. Lông xù, mào - yếm nhợt nhạt, mỏng và khô; đôi khi có hiện tượng xanh tái hoặc vàng da. Một số trường hợp gia cầm bị què, khó đi lại, thậm chí liệt do viêm khớp, khớp sưng có dịch và casein. Ngoài ra, có thể sờ thấy các khối u dọc ruột, ruột loét gây tiêu chảy nặng.

Bệnh lao ở gia cầm tiến triển chậm, vật nuôi có thể chết trong vài tháng hoặc sống dai dẳng, tùy mức độ bệnh. Con vật bị bệnh có thể chết đột ngột do hiện tượng xuất huyết gan hoặc lách.
Trong gia cầm gà hay mắc bệnh nhất, thường ở thể mạn tính với các biểu hiện: gầy dần, mào tái, cơ ngực teo, giảm sản lượng trứng, thiếu máu rõ rệt. Nhiều con bị què hoặc liệt do viêm khớp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất chăn nuôi.

4. Bệnh tích bệnh lao
Bệnh lao thường biểu hiện dưới 3 dạng chính: hạt lao, khối tăng sinh thượng bì và đám viêm bã đậu.
Hạt lao
Xuất hiện rõ ở phổi, màng treo ruột. Ban đầu hạt nhỏ, cứng (lao kê), màu xám, khó bóc, khi nhiều tạo cảm giác phổi như có cát, cắt có tiếng lạo xạo (gọi là hạt xám).
Hạt xám lớn dần bằng hạt đậu xanh, hạt ngô, thoái hóa thành bã đậu màu vàng (hạt vàng). Hạt có thể vỡ ra hoặc được bao bọc bởi tổ chức xơ tạo thành hạt xơ.
Ở gia cầm, bệnh tích rõ nhất ở gan, lách, ruột và xương ống. Gà, gà tây, vịt, bồ câu thường thấy u nhỏ từ đầu đinh ghim đến vài cm, màu vàng hoặc trắng xám, rìa xù xì. Gan, lách sưng to, dễ xuất huyết.
Các u có thể mềm, dễ cắt, đôi khi vôi hóa. Mặt cắt ngang thường thấy trung tâm vàng nhạt chứa casein, bao quanh bởi lớp vỏ xơ. Ngoài ra, ruột và xương ống cũng xuất hiện khối u trắng, mềm, hình thành sớm do nhiễm trùng máu.

- Khối tăng sinh thượng bì:
+ Hạt xơ tăng sinh mạnh, kích thước có thể to bằng hạt dẻ hoặc quả ổi.
+ Thường bị bã đậu hóa hoặc canxi hóa.

- Đám viêm bã đậu
+ Hình thành ở giai đoạn muộn khi các hạt lao vỡ ra.
+ Tổ chức lao bị hoại tử, mềm nhũn và thấm dịch, tạo nên ổ viêm bã đậu đặc trưng.

      Bệnh tích bệnh lao
 
5. Chẩn đoán bệnh lao
Chẩn đoán bệnh lao bằng phản ứng dị ứng tuberculin
Để phát hiện bệnh lao ở gia súc, gia cầm thường sử dụng phản ứng dị ứng với tuberculin. Khi tiêm tuberculin vào cơ thể, nếu vật nuôi đã nhiễm lao sẽ xuất hiện phản ứng viêm tại chỗ tiêm (sưng, đỏ) hoặc có biểu hiện toàn thân. Đây là phương pháp phổ biến, giúp phát hiện sớm bệnh lao và hỗ trợ kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong chăn nuôi.

6. Phòng bệnh lao
a. Định kỳ kiểm tra
 Bò cái, bò đực giống kiểm tra 2 lần/năm (mùa xuân và mùa thu); ngựa, lừa, lợn kiểm tra 1 lần/năm.
- Xử lý: con dương tính có triệu chứng phải tiêu hủy ngay; con dương tính chưa có triệu chứng thì cách ly, theo dõi, nếu phát bệnh sẽ tiêu hủy.

Gia súc mới nhập đàn: nhốt riêng ít nhất 1 tháng, kiểm tra bằng tuberculin; chỉ nhập đàn khi kết quả an toàn.

b. Vệ sinh phòng bệnh
Tăng sức đề kháng: chăm sóc nuôi dưỡng tốt, khẩu phần ăn uống hợp lý, khai thác đúng mức. Chuồng trại luôn sạch sẽ, ấm vào mùa đông, thoáng mát mùa hè.
Vệ sinh, sát trùng định kỳ: dùng các thuốc sát trùng như  Five-Iodine, Five-BGF, Five-B.K.G, Five-Perkon 3S, sữa vôi, vôi bột, xút 2–5%…

Vệ sinh phòng bệnh
 
Phòng bệnh ở gia cầm: áp dụng chương trình giám sát - thử phản ứng lao, ngưng kết huyết thanh, loại bỏ cá thể nhiễm bệnh. Nếu mầm bệnh tồn lưu trong đàn, cần tiêu hủy toàn đàn, xử lý môi trường, rồi nhập đàn mới từ nguồn sạch bệnh.
Gia cầm nhập khẩu: theo dõi, cách ly tại khu kiểm dịch ít nhất 60 ngày, thử phản ứng lao lần 2 trước khi nhập đàn.

c. Phòng bệnh bằng vắc xin
Vắc xin lao gia cầm: đã có thử nghiệm với vắc xin vô hoạt (M. avium serovar 6) và vắc xin sống nhược độc (M. avium serovar 7, 19), nhưng hiệu quả chưa cao.
Cần tuân thủ đúng quy trình, sử dụng các vắc xin như: Five-Gumboro, Five-ND.IB, Five-Fowl Pox, Five-ND.IB AI (H9N2), Five-Newcastle (G7), Five-Coryvac, Five- THT Poultry, Five-AI (H5N1, H5N6), Five-ND.IB.EDS, Five-DTV, Five-VGV, Five-Coryvac RA,…

Vắc xin cho gia cầm
 
Phòng bệnh cho lợn bằng vắc xin sau: Five-Colivac, Five-CSF, Five-PRRS Gold,…

Vắc xin phòng bệnh trên lợn
 
7. Trị bệnh lao
- Theo quy định pháp luật: Căn cứ Luật Thú y quốc tế và Luật Thú y Việt Nam, khi phát hiện vật nuôi mắc bệnh lao phải tiêu hủy ngay, tuyệt đối không điều trị, nhằm ngăn ngừa lây lan trong đàn và lây sang người.
- Thực tế chăn nuôi: việc điều trị lao ở gia súc, gia cầm tốn kém, hiệu quả thấp, vì vậy không áp dụng cho chăn nuôi kinh tế.
- Ngoại lệ: chỉ xem xét điều trị cho động vật quý hiếm, thú cảnh, động vật trong vườn thú. Thuốc có thể dùng gồm: pyrazinamide, streptomycin (Five-Streptomycin), thiacetazon, rifampicin. Tuy nhiên, liệu trình điều trị rất dài và phức tạp.

Câu hỏi thường gặp:
1. Bệnh lao ở vật nuôi do tác nhân nào gây ra?
Bệnh lao ở vật nuôi do vi khuẩn thuộc giống Mycobacterium gây ra, gồm ba type chính: M. tuberculosis (gây bệnh ở người), M. bovis (gây bệnh ở bò, có thể lây sang người và vật nuôi khác), và M. avium (gây bệnh cho gia cầm, cũng có thể lây sang người).

2. Bệnh lao ở vật nuôi lây truyền như thế nào?
Bệnh lây trực tiếp từ con bệnh sang con khỏe qua hô hấp, tiêu hóa, đường sinh dục, qua nhau thai. Ngoài ra, có thể lây gián tiếp qua thức ăn, nước uống, phân, sữa, chuồng trại nhiễm mầm bệnh.

3. Gia súc, gia cầm nào dễ mắc bệnh lao nhất?
Người và bò mẫn cảm nhất. Ở gia cầm, gà thường mắc nhiều nhất. Trong cùng một loài, con non dễ mắc bệnh hơn con trưởng thành.

4. Chẩn đoán bệnh lao ở vật nuôi bằng cách nào?
Thường dùng phản ứng dị ứng với tuberculin để phát hiện sớm.

5. Nếu phát hiện vật nuôi nghi mắc bệnh lao thì cần làm gì?
Báo ngay cho cán bộ thú y địa phương. Cách ly, không bán chạy, không giết mổ. Vật nuôi bệnh phải tiêu hủy theo quy định để tránh lây lan.

Xem thêm:

- Biện pháp phòng và điều trị bệnh viêm ruột tiêu chảy do vi rút ở bò hiệu quả nhất

- Bệnh ung khí thán: cách nhận biết và điều trị kịp thời để cứu đàn gia súc

- Bệnh do salmonella ở trâu bò (salmonellosis): nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng trị hiệu quả
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN