1. Giảm bạch cầu ở mèo (FPV) – “sát thủ thầm lặng” của mèo con
1.1. Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh giảm bạch cầu ở mèo do Feline parvovirus (FPV) – một loại DNA virus thuộc nhóm parvovirus – gây ra. Virus này có khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường, có mặt trong đất, khay vệ sinh, lông của mèo bệnh và thậm chí chịu được nhiều loại thuốc sát trùng thông thường. FPV lây lan qua đường tiêu hóa và hô hấp, thông qua việc mèo tiếp xúc với phân, nước tiểu, dịch nôn hoặc đồ dùng đã bị nhiễm mầm bệnh.
1.2. Cơ chế tấn công
Virus giảm bạch cầu xâm nhập vào cơ thể qua qua đường miệng – mũi khi mèo tiếp xúc với dịch tiết, phân, nước tiểu, hoặc đồ dùng nhiễm mầm bệnh. Sau khi vào cơ thể, virus nhân lên ban đầu ở mô lympho vùng hầu họng và xâm nhập vào máu (viremia) sau 2–7 ngày. Từ đó, virus lan truyền đến các tế bào đang phân chia mạnh như Tủy xương, hạch lympho, niêm mạc ruột non,... Gây ức chế tủy xương và mô lympho, làm giảm khả năng xuất bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu trung tính, lympho) dẫn đến tình trạng giảm bạch cầu toàn thể (panleukopenia). Đồng thời, virus gây phá hủy tế bào niêm mạc ruột non, khiến niêm mạc ruột bị mỏng, không tái tạo kịp thời, dẫn đến viêm ruột xuất huyết và tiêu chảy nặng.
1.3. Đối tượng dễ mắc
Những đối tượng dễ mắc bệnh giảm bạch cầu thường là mèo con dưới 1 tuổi, đặc biệt nhạy cảm ở mèo từ 2 - 6 tháng tuổi, nhất là các bé chưa được tiêm vắc xin, hoặc những con đang trong tình trạng suy nhược, stress hay bị ký sinh trùng môi trường sống bầy đàn, đông đúc…).
1.4. Triệu chứng
Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều thể khác nhau. Ở thể quá cấp tính, mèo có thể chết đột ngột chỉ sau 24 giờ, dễ khiến chủ nuôi nhầm lẫn với ngộ độc. Ở thể cấp tính, mèo sốt cao từ 40–41°C, bỏ ăn, lông xù, niêm mạc nhợt nhạt; chúng thường nôn ra dịch vàng hoặc xanh, tiêu chảy nặng có lẫn máu, mất nước nhanh và đau bụng. Ở thể ẩn tính, mèo trưởng thành chỉ sốt nhẹ và giảm bạch cầu, hầu như không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt. Ngoài ra còn có thể thần kinh, gặp ở mèo con sinh ra từ mèo mẹ nhiễm bệnh, thường run rẩy và mất điều hòa vận động.
1.5. Chẩn đoán
Chẩn đoán lâm sàng thường dựa trên đặc điểm dịch tễ và triệu chứng điển hình: mèo con từ 2 đến 12 tháng tuổi, sốt cao, tiêu chảy, mất nước. Để xác định chính xác, bác sĩ thú y có thể sử dụng kit test chuyên dụng để phát hiện bệnh giảm bạch cầu, hoặc xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu giảm dưới 2000/mm³. Trong những trường hợp cần độ chính xác cao, kỹ thuật PCR cho kết quả trong 1–2 giờ.
2. FIP – Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo
2.1. Nguyên nhân gây bệnh
FIP do Feline coronavirus (FCoV) biến chủng gây ra. FCoV là một loại virus luôn tồn tại trong hệ tiêu hóa của mèo. Thông thường, FCoV chỉ gây tiêu chảy nhẹ ở mèo, nhưng khi biến đổi độc lực, virus tấn công hệ miễn dịch, tạo ra phản ứng viêm mạn tính tại phúc mạc, gan, thận, mắt và thần kinh, từ đó phát triển thành bệnh FIP.
2.2. Đối tượng dễ mắc
FIP thường gặp ở mèo dưới 2 tuổi, đặc biệt là những con sống trong môi trường tập trung đông như trại giống, trại cứu hộ hoặc nhà có nhiều mèo. Những con mèo bị stress do mới nhận nuôi, vận chuyển xa hoặc triệt sản cũng dễ mắc bệnh hơn. Ngoài ra, những cá thể có hệ miễn dịch kém cũng rất nhạy cảm với FIP.
2.3. Triệu chứng
FIP có hai thể bệnh. Ở thể ướt, mèo có bụng chướng to do dịch vàng sệt tích tụ trong ổ bụng, kèm theo khó thở nếu dịch tràn lồng ngực. Chúng thường sốt kéo dài, vàng da, lông xơ xác. Ở thể khô, mèo không tích dịch nhưng lại bị sốt dai dẳng, không đáp ứng thuốc hạ sốt, đồng thời sụt cân nhanh, kém ăn. Các dấu hiệu khác bao gồm viêm màng bồ đào mắt khiến mắt đỏ, mờ đục, mống mắt đổi màu, hoặc xuất hiện triệu chứng thần kinh như run, mất thăng bằng, co giật.
2.4. Chẩn đoán
Để chẩn đoán, bác sĩ thú y dựa trên biểu hiện lâm sàng như bụng chướng dịch, sốt kéo dài, mèo suy kiệt. Siêu âm hoặc X-quang cho thấy dịch ổ bụng hoặc dịch ngực. Phản ứng Rivalta dương tính với dịch ổ bụng là một dấu hiệu lưu ý. Ngoài ra, xét nghiệm kháng thể FCoV hoặc phân tích dịch ổ bụng giúp củng cố thêm chẩn đoán.

3. Phòng bệnh là “Lá chắn vàng” bảo vệ mèo cưng
Dù FPV hay FIP đều là những căn bệnh cực kỳ nguy hiểm, tin vui là chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ thông qua các biện pháp phòng bệnh chủ động.
3.1. Tiêm vắc xin đầy đủ
Đối với bệnh giảm bạch cầu, vắc xin phòng bệnh đã có sẵn trong vắc xin 4 bệnh (FPV, Calici, Herpes, Chlamydia). Mèo con cần được tiêm mũi đầu từ 6–8 tuần tuổi, sau đó tiêm nhắc lại các mũi tiếp theo cho đến khi đủ 16 tuần tuổi, rồi duy trì tiêm nhắc hằng năm để đảm bảo miễn dịch ổn định. Với bệnh FIP, đã có vắc xin nhưng hiệu quả chưa được chứng minh rõ ràng, vì vậy chủ nuôi cần tập trung vào việc tăng cường sức đề kháng và giữ gìn vệ sinh môi trường sống cho mèo.
3.2. Vệ sinh và cách ly
Một môi trường sạch sẽ sẽ giúp hạn chế đáng kể mầm bệnh. Chủ nuôi nên thường xuyên khử trùng chuồng trại, khay vệ sinh và bát ăn uống, đồng thời cách ly mèo bệnh để hạn chế lây nhiễm sang những con khỏe mạnh. Việc giữ cho không gian sống của mèo thông thoáng, sạch khuẩn sẽ góp phần quan trọng trong phòng ngừa cả FPV và FIP.
3.3. Tăng cường sức đề kháng
Ngoài vắc xin và vệ sinh, việc tăng cường sức đề kháng cũng là một yếu tố then chốt. Chủ nuôi có thể tẩy giun định kỳ bằng
Five-Pypra hoặc
Five-Pypra Sus để bảo vệ hệ tiêu hóa, sử dụng
Five-Axolaner hoặc
Five-Fipronil nhằm kiểm soát ve rận và bọ chét những tác nhân gây stress và bệnh ngoài da. Để hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn, có thể bổ sung
Five-Prozyme 5 way với lợi khuẩn và enzyme tiêu hóa. Bên cạnh đó,
Five-Milk Super là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho mèo con, mèo đang ốm yếu hoặc mèo mẹ mang thai,
Five-Caphos.D cung cấp canxi, phospho và vitamin D3, giúp xương chắc khỏe và nâng cao sức đề kháng toàn diện.

4. Lời khuyên từ bác sĩ thú y
Chủ nuôi không nên chủ quan trước những dấu hiệu bất thường như sốt kéo dài, nôn mửa, tiêu chảy, bụng chướng hoặc vàng da. Khi phát hiện các triệu chứng này, hãy đưa mèo đến bệnh viện hoặc phòng khám thú y để được thăm khám và làm các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán. Việc phát hiện sớm sẽ giúp bác sĩ thú y có hướng xử lý kịp thời, bởi phát hiện sớm luôn là yếu tố quan trọng giúp cứu sống mèo. Hơn hết, phòng bệnh luôn hiệu quả và ít tốn kém hơn chữa bệnh. Việc tiêm phòng đầy đủ, giữ vệ sinh môi trường sống và chăm sóc dinh dưỡng hợp lý sẽ trở thành hàng rào bảo vệ vững chắc nhất cho sức khỏe thú cưng. Hãy là một người chủ nuôi có trách nhiệm, để boss yêu của bạn luôn khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc.
Câu hỏi thường gặp
1. Bệnh giảm bạch cầu và FIP có giống nhau không?
Không. FPV gây giảm mạnh số lượng bạch cầu, trong khi FIP gây viêm và tổn thương các cơ quan bên trong cơ thể.
2. Mèo đã tiêm vắc xin giảm bạch cầu có thể bị FIP không?
Có thể. Vắc xin phòng FPV không phòng được bệnh FIP. Vaccine phòng bệnh FIP đã có nhưng chưa chứng minh được hiệu quả cao.
3. Mèo bị giảm bạch cầu có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Nếu phát hiện sớm và được chăm sóc tích cực, đúng phương pháp. Mèo có thể chữa khỏi hoàn toàn, mặc dù tỷ lệ tử vong của bệnh rất cao.
4. FIP ở mèo có những dạng nào?
Có 2 dạng chính: FIP ướt (có dịch tích tụ trong ổ bụng, lồng ngực) và FIP khô (tổn thương cơ quan, nổi u hạt).
5. Làm sao phòng bệnh giảm bạch cầu và FIP cho mèo?
Tiêm phòng đầy đủ, giữ vệ sinh môi trường, cách ly mèo bệnh, tẩy giun – diệt ve rận định kỳ và bổ sung dinh dưỡng để tăng sức đề kháng.
Xem thêm:
BỆNH FIP Ở MÈO: TẤT CẢ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
BỆNH SUY GIẢM MIỄN DỊCH TRUYỀN NHIỄM (FIV) TRÊN MÈO