BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

BỆNH EHP TRÊN TÔM: NHẬN DIỆN, CHẨN ĐOÁN VÀ GIẢI PHÁP KIỂM SOÁT TỪ GIAI ĐOẠN NUÔI ĐẾN THU HOẠCH

Ngày đăng: 11/06/2025

Bệnh EHP (Enterocytozoon hepatopenaei) đang ngày càng trở thành nỗi lo lớn cho người nuôi tôm tại Việt Nam và nhiều quốc gia có ngành thủy sản phát triển. Là một bệnh lý do ký sinh trùng gây ra, EHP không chỉ làm giảm sức khỏe tổng thể của tôm mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và hiệu quả kinh tế vụ nuôi. Việc nhận biết sớm dấu hiệu nhiễm bệnh, chẩn đoán chính xác và áp dụng các biện pháp kiểm soát phù hợp là rất cần thiết để hạn chế thiệt hại. Dựa trên kinh nghiệm hỗ trợ kỹ thuật tại nhiều vùng nuôi, Fivevet xin chia sẻ các giải pháp kiểm soát bệnh EHP hiệu quả trong điều kiện thực tế.
 
Bệnh EHP trên tôm
 
1. Bệnh EHP trên tôm là gì?
Bệnh EHP là căn bệnh nguy hiểm do vi bào tử trùng thuộc họ Microsporidia gây ra, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng gan tụy của tôm.
Bệnh này phổ biến ở tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và tôm sú (Penaeus monodon), có khả năng lây lan nhanh trong môi trường ao nuôi không đảm bảo vệ sinh.
Mặc dù EHP không gây tử vong hàng loạt như hội chứng đốm trắng (WSSV) hoặc hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS), nhưng nó có thể làm tôm chậm tăng trưởng, giảm sức đề kháng, hình dạng cơ thể không đồng đều và dễ mắc các bệnh kế phát như hội chứng phân trắng.

2. Nguyên nhân gây bệnh EHP trên tôm
Bệnh EHP do vi khuẩn vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei ký sinh trên các tế bào gan tụy của tôm gây ra. Mầm bệnh này chủ yếu lây lan theo đường ngang giữa các cá thể tôm với nhau trong môi trường nuôi qua:
- Thức ăn nhiễm mầm bệnh: Tôm ăn phải xác tôm chết hoặc thức ăn bị nhiễm bào tử EHP.
- Ô nhiễm nước: Nước ao chứa bào tử từ vụ nuôi trước hoặc môi trường tự nhiên.
- Vật chủ trung gian: Cua, vẹm, chuồn chuồn và một số loài thủy sinh khác có thể mang mầm bệnh.
- Lây truyền dọc (ít gặp hơn): Từ tôm bố mẹ sang hậu ấu trùng.

3. Dấu hiệu nhận biết tôm bị nhiễm EHP
Các triệu chứng ban đầu của EHP không rõ ràng, khiến người nuôi khó phát hiện kịp thời. Một số biểu hiện điển hình của đợt bùng phát bệnh bao gồm:
- Tôm chậm tăng trưởng và hình dạng cơ thể không đồng đều.
- Gan tụy teo nhỏ, màu sắc nhợt nhạt hoặc chuyển sang màu trắng đục.
- Cơ thịt trắng đục, mềm nhũn.
- Ăn yếu, khẩu phần giảm.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) - Tăng lượng thức ăn ăn vào nhưng tốc độ tăng trưởng chậm hơn.
- Tôm dễ mắc các bệnh kế phát, đặc biệt là hội chứng phân trắng (WFS), với tỷ lệ mắc bệnh cao tới 96,4% ở các ao dương tính với EHP.
*Lưu ý: Bệnh thường bùng phát mạnh ở giai đoạn 60 - 90 ngày tuổi.
 
Tôm nhiễm EHP
 
4. Phương pháp chẩn đoán bệnh EHP
a. Soi tươi mẫu gan tụy dưới kính hiển vi
- Bào tử EHP có kích thước nhỏ (khoảng 1,2 x 1,7 µm).
- Khi quan sát ở độ phóng đại 100x, có thể quan sát thấy các bào tử hình quả lê hoặc trứng.
b. Xét nghiệm PCR
- Đây là phương pháp chính xác nhất để phát hiện sớm EHP.
- Phát hiện sự hiện diện của nhiễm E. hepatopenaei trong mô tôm bằng trình tự gen đặc hiệu.
- Cho kết quả rõ ràng, hỗ trợ xây dựng chiến lược quản lý dịch bệnh kịp thời.

5. Ảnh hưởng của bệnh EHP đến ngành nuôi tôm
Nhiễm EHP dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cả về kinh tế và kỹ thuật nuôi:
- Giảm năng suất: Tôm không đạt trọng lượng yêu cầu, thời gian nuôi kéo dài.
- Tăng FCR: Tốn nhiều thức ăn hơn để đạt cùng mức tăng trưởng.
- Tăng nguy cơ nhiễm bệnh kế phát: Đặc biệt là hội chứng phân trắng (WFS), có thể gây chết hàng loạt.
- Giảm giá bán: Tôm nhỏ, không đồng đều khó tiêu thụ trên thị trường.

6. Biện pháp phòng trừ và kiểm soát bệnh EHP
Hiện chưa có thuốc đặc trị EHP hiệu quả. Do đó, phòng ngừa đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh.
a. Chọn giống sạch bệnh
Việc lựa chọn giống sạch bệnh là bước đầu tiên giúp người nuôi giảm thiểu nguy cơ nhiễm mầm bệnh ngay từ đầu vụ:
- Chỉ sử dụng tôm giống có kết quả PCR âm tính với EHP.
- Chọn giống từ các trại uy tín, đảm bảo an toàn sinh học.
b. Cải tạo ao kỹ lưỡng
- Nạo vét bùn đáy, phơi khô ao ít nhất 7 - 10 ngày.
- Khử trùng bằng vôi sống (CaO) hoặc KMnO₄ (40 ppm trong 15 phút).
- Loại bỏ động vật trung gian mang mầm bệnh (cua, vẹm, chuồn chuồn).
Ngoài ra, trong mùa mưa, khi nước mưa làm thay đổi đột ngột chất lượng nước, việc cải tạo ao kỹ càng trước vụ nuôi sẽ giúp hạn chế tồn dư bào tử EHP và vi khuẩn gây bệnh. Sử dụng Five-Virpond, Five-BKG Aqua để khử trùng ao nuôi định kỳ cũng là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm.
c. Quản lý chất lượng nước
- Lọc nước đầu vào kỹ càng, tránh nguồn nước nhiễm khuẩn.
- Duy trì giá trị pH ổn định (7,5 - 8,5), oxy hòa tan > 5 mg/L.
- Sử dụng men vi sinh xử lý nước và đáy ao định kỳ.
Để duy trì môi trường ao nuôi ổn định, nên thường xuyên dùng Five-Envibac, Five-Bazym định kỳ nhằm cấy men vi sinh có lợi, phân hủy thức ăn dư thừa, phân tôm và giảm khí độc trong ao.
d. Quản lý thức ăn hợp lý
- Sử dụng thức ăn chất lượng cao, không nhiễm EHP.
- Bổ sung men vi sinh, men tiêu hóa, vitamin và khoáng chất để tăng cường hấp thu dinh dưỡng và sức đề kháng.
- Hạn chế ô nhiễm môi trường do thức ăn dư thừa gây ra.
Trong điều kiện thời tiết bất lợi như mùa mưa, tôm dễ bị rối loạn tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như phân trắng, phân đứt khúc, ruột lỏng,… Để hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa bệnh đường ruột, có thể bổ sung Five-Berin H.TS, Five-Enzym vào khẩu phần ăn.
e. Áp dụng an toàn sinh học
- Sát trùng dụng cụ và hạn chế người lạ ra vào khu vực nuôi.
- Lắp lưới chắn ngăn chim, cá, cua xâm nhập ao.
- Xử lý tôm chết ngay lập tức, tránh lây lan mầm bệnh.
Việc áp dụng nghiêm túc an toàn sinh học sẽ giúp kiểm soát tốt cả mầm bệnh tiềm ẩn lẫn các yếu tố môi trường, đặc biệt trong giai đoạn dễ nhiễm bệnh như tuần thứ 8 - 12 của vụ nuôi.
f. Theo dõi và xét nghiệm định kỳ
- Quan sát tôm thường xuyên để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
- Xét nghiệm PCR định kỳ mỗi 2 - 3 tuần/lần, đặc biệt trong giai đoạn 60 - 90 ngày tuổi.
Khi phát hiện tôm có biểu hiện bất thường như chậm lớn, phân trắng, gan tụy nhợt nhạt,… cần theo dõi kỹ và tiến hành xét nghiệm để xác định chính xác nguyên nhân. Nếu nghi ngờ nhiễm bệnh đường ruột do EHP hoặc các tác nhân kế phát, có thể cân nhắc bổ sung Five-Berin H.TS vào thức ăn để hỗ trợ phục hồi chức năng gan tụy và đường ruột.

Sản phẩm phòng trừ và kiểm soát bệnh EHP

Bệnh EHP trên tôm là một trong những thách thức lớn đối với ngành nuôi tôm công nghiệp hiện nay. Mặc dù không gây chết hàng loạt, nhưng nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến tăng trưởng, năng suất và lợi nhuận của người nuôi. Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát mầm bệnh và giám sát định kỳ là chìa khóa để kiểm soát EHP hiệu quả. Kết hợp với đó là sử dụng các sản phẩm chất lượng cao sẽ giúp người nuôi chủ động ngăn chặn bệnh và nâng cao hiệu quả vụ nuôi.

Câu hỏi thường gặp
1. Bệnh EHP có chữa được không?
Hiện chưa có thuốc đặc trị EHP hiệu quả. Việc kiểm soát chủ yếu tập trung vào phòng ngừa và cải thiện sức khỏe tổng thể của tôm.
2. Tôm nhiễm EHP có ăn được không?
Tôm nhiễm EHP vẫn có thể ăn được, tuy nhiên chúng thường nhỏ, không đạt chất lượng thương phẩm và dễ nhiễm bệnh kế phát.
3. Tôm nhiễm EHP nên xử lý như thế nào?
- Giảm mật độ nuôi nếu có thể.
- Bổ sung men tiêu hóa và vi sinh tăng cường miễn dịch.
- Theo dõi chặt chẽ và xét nghiệm định kỳ.
4. Bệnh EHP lây lan như thế nào trong ao nuôi?
Bệnh EHP lây lan chủ yếu theo đường ăn uống, khi tôm ăn phải xác tôm chết hoặc thức ăn nhiễm bào tử vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei. Ngoài ra, mầm bệnh cũng có thể tồn dư trong nước ao, bùn đáy hoặc qua vật chủ trung gian như cua, vẹm. Việc thả giống không đảm bảo sạch bệnh cũng là một nguyên nhân gây lây truyền dọc.
5. Làm sao để nhận biết sớm tôm bị nhiễm EHP?
Triệu chứng của bệnh EHP không rõ ràng ở giai đoạn đầu, tuy nhiên người nuôi có thể căn cứ vào một số đặc điểm sau để nhận biết bệnh: tôm chậm lớn, kích thước không đồng đều, gan tụy teo nhỏ và màu sắc nhợt nhạt, cơ thịt trắng đục. Ngoài ra, việc áp dụng kỹ thuật soi tươi gan tụy hoặc xét nghiệm PCR sẽ giúp chẩn đoán sớm tôm nhiễm bệnh.

Xem thêm:
Bệnh phân trắng trên tôm
Men vi sinh trong nuôi trồng thủy sản
6 cách tăng pH ao nuôi tôm
 
 
 
 
 

 
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN