BỘ LỌC TÌM KIẾM Click xem bộ lọc
Theo danh mục

BỆNH DO VI KHUẨN E. COLI GÂY RA Ở GIA CẦM: CÁCH NHẬN BIẾT SỚM VÀ XỬ LÝ KỊP THỜI

Ngày đăng: 04/06/2025

Bệnh do vi khuẩn E. Coli gây ra ở gia cầm: cách nhận biết sớm và xử lý kịp thời là nội dung bài viết chuyên sâu từ Fivevet, giúp người chăn nuôi hiểu rõ về bệnh Colibacillosis - một bệnh lý nguy hiểm do Escherichia coli gây ra trên gia cầm. Bài viết phân tích chi tiết các thể bệnh như nhiễm trùng huyết, viêm túi khí, viêm phúc mạc, viêm rốn, viêm mắt, u hạt… đồng thời hướng dẫn cách phát hiện sớm triệu chứng, cơ chế lây lan và biện pháp xử lý hiệu quả, hạn chế thiệt hại kinh tế trong chăn nuôi.
 
 
Vi khuẩn E. coli gây bệnh ở gia cầm
 
1. Căn bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra
Phần lớn các chủng Escherichia coli (E. coli) được phân lập từ gia cầm chỉ gây bệnh cho chính loài này và không gây hại cho người hoặc động vật có vú. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, gia cầm có thể bị nhiễm chủng E. coli O157:H7 – một biến thể đặc biệt nguy hiểm do khả năng sản sinh độc tố Shiga. Chủng vi khuẩn này là nguyên nhân phổ biến gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng ở người, có thể dẫn đến viêm ruột xuất huyết và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng nếu thực phẩm không được xử lý an toàn.
 
a. Phân loại
Vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) được phân loại thành nhiều serotype dựa trên hệ thống khóa phân loại của Ewing. Cho đến nay, các nhà nghiên cứu đã xác định được 167 loại kháng nguyên O, 74 loại kháng nguyên K, 53 loại kháng nguyên H và 17 loại kháng nguyên F. Tuy nhiên, một số chủng E. coli có khả năng tạo khuẩn lạc nhám và tự ngưng kết, khiến chúng không thể xác định được serotype cụ thể.
Trong chăn nuôi gia cầm, các serotype có liên quan chặt chẽ đến bệnh lý thường gặp là O1, O2, O35 và O78 (Dho-Moulin & cs., 1999).
 
Bên cạnh phân loại theo serotype, các chủng E. coli còn được phân tích dựa trên các đặc điểm sinh học và độc lực, bao gồm: mức độ kháng kháng sinh, khả năng sinh độc tố, sự hiện diện của yếu tố bám dính (pili), khả năng ngưng kết hồng cầu, bám dính vào tế bào chủ, khả năng dung giải thực khuẩn thể, và sự có mặt của các plasmid mang gen độc lực.
 
Khả năng gây bệnh (tính gây nhiễm) của vi khuẩn E. coli chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố độc lực, bao gồm:
Khả năng bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ
Khả năng xâm nhập qua hàng rào niêm mạc
Khả năng nhân lên trong mô vật chủ
Và khả năng sinh độc tố, gây tổn thương và chết tế bào.
 
b. Sức đề kháng
Nhiệt độ: Vi khuẩn bị bất hoạt ở 60°C trong 30 phút hoặc 70°C trong 2 phút;
Bị tiêu diệt ngay khi đun sôi ở 100°C.
Nhiệt độ thấp: E. coli có khả năng tồn tại lâu trong môi trường lạnh hoặc đông lạnh.
pH môi trường: Bị ức chế trong môi trường pH < 4,5 hoặc pH > 9,0.
Chất sát trùng: Axit phenic 3%; thủy ngân clorua (HgCl₂) 0,5%; formol (formon) 1-2%: Có thể diệt khuẩn trong vòng 5 phút.
 
2. Dịch tễ học
a. Loài vật mắc bệnh
Hầu hết các loài gia cầm đều có thể mắc bệnh, đặc biệt là: Gà, gà tây, vịt.
Vật chủ tự nhiên bao gồm: chim cút, gà lôi, bồ câu, thủy cầm, đà điểu châu Phi, đà điểu sa mạc.
Gia cầm non và phôi trứng rất mẫm cảm với bệnh.
 
b. Phương thức truyền lây
Lây truyền trực tiếp hay gián tiếp, vi khuẩn có sẵn trong đường tiêu hóa, khi sức đề kháng giảm bệnh tự phát. Nguồn lây từ gia cầm mang bệnh, mang trùng, trong phân, chất thải, dụng cụ chăn nuôi nhiễm mầm bệnh. Bệnh có thể lây qua đường hô hấp, qua dụng cụ trong nhà máy ấp cho gia cầm non. Vi khẩn tồn tại lâu trong môi trường, nên điều kiện vệ sinh chăn nuôi kém, chăm sóc vật nuôi không tốt làm phát sinh bệnh. Bệnh có thể truyền qua ấu trùng và bọ cánh cứng đen (Alphitobius diaperinus).
 
Lây truyền trực tiếp hoặc gián tiếp.
Vi khuẩn có sẵn trong đường tiêu hóa, khi sức đề kháng giảm → bệnh tự phát.
Nguồn lây:
- Gia cầm mang bệnh hoặc mang trùng
- Phân, chất thải, dụng cụ chăn nuôi nhiễm mầm bệnh
- Không khí, bụi (đường hô hấp)
- Máy ấp trứng (lây cho gia cầm non)
Vi khuẩn tồn tại lâu trong môi trường → điều kiện vệ sinh chăn nuôi kém, chăm sóc vật nuôi không tốt làm phát sinh bệnh 
Có thể lây qua trung gian sinh học: Ấu trùng và bọ cánh cứng đen (Alphitobius diaperinus).
 
3. Triệu chứng và bệnh tích của bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra
a. Thể nhiễm trùng E. coli cục bộ
Viêm rốn, nhiễm trùng túi lòng đỏ
Biểu hiện chính:
- Vùng rốn sưng, đỏ, phù nề
- Có thể xuất hiện áp xe nhỏ
- Bụng căng phồng, mạch máu vùng bụng sung huyết
- Trường hợp nặng: Da vùng bụng hoại tử, ẩm ướt, dơ bẩn
 
Viêm các mô liên kết: 
Vị trí tổn thương: Thường gặp ở da bụng, đôi khi lan tới da đùi.
Tác động:
- Có thể gây chết nếu bội nhiễm hoặc kết hợp bệnh khác.
- Chủ yếu ảnh hưởng đến năng suất: Giảm chất lượng thịt, gây thiệt hại kinh tế đáng kể.
Viêm phúc mạc (giai đoạn cuối bệnh): 
Bệnh tích đặc trưng:
- Viêm dính màng và cơ tim
- Fibrin bao phủ toàn bộ bề mặt gan
- Tích dịch (nước) trong xoang bụng
Tình trạng xảy ra:
Lẻ tẻ, không thành dịch
Gây chết ở gà, vịt, ngan, ngỗng
 
Hội chứng sưng phù đầu
Biểu hiện đặc trưng:
- Đầu sưng to
- Mắt híp lại do tích tụ dịch thẩm xuất
- Vùng phù có lề gelatin rõ rệt
Đối tượng mắc bệnh: thường gặp ở gà thịt và gà đẻ
 
Viêm ruột: ít xảy ra, 
Các vi khuẩn E. coli thuộc nhóm:
- ETEC: sản sinh độc tố đường ruột
- AEEC: có khả năng bám dính vào niêm mạc ruột
Bệnh tích điển hình:
- Ruột nhợt nhạt, căng phồng
- Chứa nhiều dịch, đặc biệt là ở ruột tịt
- Có thể có khí trong lòng ruột
Viêm đường sinh dục: bệnh xảy ra ở thể cấp tính, có thể làm cho gà chết. 
Hiện tượng viêm đường sinh dục ngay sau lần thụ tinh đầu tiên ở gà tây mái.
Biểu hiện bệnh lý:
- Viêm âm đạo, viêm phúc mạc
- Sa trực tràng, sa ruột
- Trứng dính nhau, sản phẩm trứng bất thường
- Niêm mạc phì đại, loét, hoại tử đậu, tắc đường sinh sản
Hậu quả:
- Sản lượng trứng giảm
- Tăng số lượng trứng loại do quá nhỏ
 
Nhiễm trùng E. coli toàn thân
-Thể bại huyết:
Nguyên nhân:
+ Vi khuẩn E. coli độc lực cao xâm nhập máu và cơ quan nội tạng (tim, gan, lách)
+ Serotype thường gặp: O1, O2, O78
Đối tượng & đường truyền lây:
+ Mọi lứa tuổi gia cầm (gà, vịt, gà đẻ, con non)
+ Nhiễm qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc từ môi trường trứng/phôi
Triệu chứng lâm sàng:
+ Giảm ăn, mệt mỏi, lông xù, tiêu chảy (có thể lẫn máu)
+ Có thể có biểu hiện hô hấp, thần kinh
+ Gà mái thường giảm sản lượng trứng
+ Tỷ lệ chết cao, ở con non có thể lên tới 50%
Bệnh tích điển hình:
+ Gan, mật sưng to, viêm ruột
+ Phổi thủy thũng, viêm xoang, phúc mạc, màng ngoài tim
+ Màng tim phù, phủ dịch rỉ sáng màu
+ Túi Fabricius thường teo hoặc viêm
 
- Nhiễm trùng đường hô hấp, túi khí: 
Đối tượng mắc bệnh: Gia cầm từ 2-12 tuần tuổi, gây thiệt hại nặng nhất ở 4-9 tuần tuổi
Tỷ lệ chết & ảnh hưởng kinh tế:
+ Có thể chết trên 20%
+ Gây giảm tăng trọng, tổn thất kinh tế lớn
Đường truyền lây:
+ Hít phải bụi có lẫn vi khuẩn E. coli từ phân
+ Kế phát sau nhiễm bệnh hô hấp (ví dụ như Newcastle, IB…)
Yếu tố làm bệnh trầm trọng:
+ Stress: nhiệt độ, tiếng ồn, vận chuyển, làm vắc xin,…
+ Chuồng nuôi & môi trường không đạt chuẩn
+ Điều kiện quản lý kém và kế phát các bệnh truyền nhiễm khác
 
*Di chứng thể nhiễm trùng huyết do E. coli
Mặc dù đa số gia cầm chết cấp tính, tuy nhiên một số con sống sót có thể mang di chứng nặng nề:
  • Viêm não
  • Viêm khớp, viêm màng hoạt dịch
  • Viêm xương, hoại tử xương
- Chứng viêm màng não: Vi khuẩn E. coli khu trú tại não, gây viêm màng não. Trường hợp nặng có thể dẫn đến bị bệnh thể não và viêm não thất 
- Chứng viêm mắt: Vi khuẩn E. coli hiếm khi gây tổn thương mắt. Tuy nhiên, ở gia cầm bị bệnh, mắt có thể bị viêm nặng, thường sưng to, mờ, có hiện tượng sung huyết và sau đó co lại giống như bị teo. 
- Chứng viêm khớp và viêm màng hoạt dịch: Sau khi gây bại huyết, vi khuẩn E. coli tập trung tại xương và màng hoạt dịch, dẫn đến viêm khớp, có thể lan rộng thành viêm đa khớp.
- Thể u hạt: đặc trưng bởi sự hình thành các u hạt tại gan, trực tràng, tá tràng và màng treo ruột. Bệnh tích này không xuất hiện ở lách. Tỷ lệ chết có thể lên đến 75%.
 
4. Chẩn đoán bệnh do vi khuẩn E.coli gây ra ở gia cầm
Chẩn đoán lâm sàng: dựa vào triệu chứng và bệnh tích đặc trưng.
Chẩn đoán cận lâm sàng: gửi mẫu về FiveLab – Trung tâm chẩn đoán xét nghiệm và kiểm nghiệm thú y thuộc Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung Ương 5 (FIVEVET)  với công nghệ hiện đại, cho kết quả nhanh và chính xác.
FiveLab: Trao chữ tín - Nhận niềm tin.  Liên hệ ngay: 0822 120 555.
 
5. Phòng bệnh do vi khuẩn E.coli gây ra ở gia cầm
a. Vệ sinh phòng bệnh 
- Bệnh phát sinh chủ yếu do điều kiện vệ sinh kém, vì vậy công tác vệ sinh trước khi nhập và trong quá trình nuôi gia cầm rất quan trọng. Thực hiện tốt vệ sinh giúp giảm đến 80% nguy cơ mắc bệnh.
- Chuồng, cơ sở ấp nở phải định kỳ vệ sinh, tẩy uế, phun sát trùng bằng các thuốc sát trùng sau: : Five-Iodine, Five-BGF, Five-B.K.G, Five-Perkon 3S,…
 
b. Chăm sóc nuôi dưỡng 
Chăm sóc và nuôi dưỡng vật nuôi đúng quy trình, bao gồm thức ăn, nước uống, mật độ nuôi và tiểu khí hậu chuồng nuôi đảm bảo.
Quá trình úm gia cầm phải đảm bảo mật độ, nhiệt độ, độ ẩm và đặc biệt là độ thông thoáng phù hợp theo từng độ tuổi, giúp tránh bệnh tật trong giai đoạn úm.
 
c. Phòng bệnh bằng thuốc, vắc xin
Tiêm vắc xin Five-Colivac RA phòng bệnh E. coli cho vịt, ngan: mũi 1 khi vịt 5-10 ngày tuổi, mũi 2 nhắc lại sau 10-14 ngày.
Tiêm đầy đủ các vắc xin khác cho gia cầm như: Five-VGV, Five-DTV, Five-AI (H5N1, H5N6), Five-Gumboro, Five-ND.IB, Five-Coryvac RA, Five-Newcastle (G7), Five- THT Poultry, Five-Aviflu H9N2, Five-ND.IB.EDS,… để phòng bệnh hiệu quả.
 
Vắc xin dành cho gia cầm của Fivevet
 
Định kỳ sử dụng thuốc điều trị dự phòng: Five-Amoxcin, Five-NP.10, Five-Ampicon, Five-AC, Five-Colisuper,… theo liều khuyến cáo, dùng liên tục 3-5 ngày.
Kết hợp dùng thuốc bổ trợ: Five-Enzym, Five-Điện giải Gluco, Five-Masol, Five-Men sống, Five-Mix, Five-Multivit,… để tăng cường sức khỏe gia cầm.
 
Sản phẩm hỗ trợ điều trị của Fivevet
 
6. Trị bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm
Bước 1: Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học như phần phòng bệnh bằng vệ sinh, chăm sóc nuôi dưỡng.
Bước 2: Dùng thuốc điều trị
- Trường hợp gia cầm mới mắc bệnh, còn ăn uống tốt - dùng thuốc trộn hoặc pha nước:
Sử dụng một trong các thuốc: Five-Ampicon, Five-Celexin 50%, Five-Amoxcin super, TW5-Amox.600, TW5-Acolin.202, Five-AmoxClav,... theo liều khuyến cáo trên bao bì, dùng liên tục 3-5 ngày.

Kháng sinh dạng bột của Fivevet
 
Kết hợp thuốc bổ trợ: Five-Lyte Oral, Five-Canxi.ADE, Five-Masol, Five-Mix lyte, Beta-Glucan.C, Five-Chymosin oral,... dùng liên tục 3-5 ngày.
Dùng thêm các sản phẩm hỗ trợ giải độc: Five-Orgamin, Five-Bogama, Five-Acemin.B12, Five-Giải độc gan,... liên tục 3-5 ngày.
 
- Trường hợp gia cầm giảm ăn hoặc bỏ ăn - dùng thuốc tiêm:
Sử dụng một trong các thuốc: Five-Cefdium, Five-Cefquinome, Combo 3in1 Ceftri SDM, Ceta-Gen couple, Combo Cef-Lipe-Dex,...

Kháng sinh dạng tiêm của Fivevet
 
Kết hợp các thuốc bổ trợ: Five-MetaMax.50, Five-Dexa, Five-Butasal, Five-Medemin, Five-Acemin.B12,…
Dùng theo hướng dẫn và liều lượng khuyến cáo trên bao bì sản phẩm.
 
Câu hỏi thường gặp:
1. Bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm có lây sang người không?
 Bệnh E. coli ở gia cầm chủ yếu gây bệnh cho vật nuôi, tuy nhiên một số chủng E. coli có thể gây bệnh cho người nếu tiếp xúc qua thực phẩm không an toàn hoặc vệ sinh kém. Vì vậy, cần đảm bảo an toàn sinh học và xử lý gia cầm đúng quy trình.
2. Bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm lây lan như thế nào?
Vi khuẩn E. coli lây lan qua phân, nước uống, thức ăn và không khí trong môi trường nuôi bẩn. Bệnh dễ bùng phát khi gia cầm bị stress, thay đổi thời tiết, mật độ nuôi cao hoặc hệ miễn dịch suy yếu.
3. Có vaccine phòng bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm không?
Hiện nay đã có vaccine phòng do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm , tuy nhiên hiệu quả phụ thuộc vào chủng vi khuẩn đang lưu hành và điều kiện nuôi. Vaccine chỉ mang tính hỗ trợ, nên kết hợp với các biện pháp vệ sinh và quản lý tốt để phòng bệnh hiệu quả.
4. Dùng kháng sinh nào để điều trị bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm?
Một số kháng sinh thường được dùng như: Enrofloxacin, Florfenicol, Doxycycline, Gentamicin… Tuy nhiên, cần làm kháng sinh đồ để chọn thuốc phù hợp, tránh lạm dụng gây kháng thuốc. Cần tuân thủ đúng liều và thời gian sử dụng theo chỉ định thú y.
5. Làm sao để phòng bệnh do vi khuẩn E. coli gây ra ở gia cầm hiệu quả trong chăn nuôi?
Giữ vệ sinh chuồng trại, sử dụng men vi sinh, điện giải, tăng sức đề kháng, giảm mật độ nuôi, tránh gió lùa và stress. Ngoài ra, cần theo dõi sát đàn và cách ly kịp thời nếu phát hiện cá thể bị bệnh.
 
Chia sẻ :
Ý KIẾN PHẢN HỒI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN